Máy chiếu ViewSonic PX800HD
PX800HD của ViewSonic là một máy chiếu phóng hình cực ngắn 1080p được trang bị công nghệ Cinema SuperColor™ độc quyền của ViewSonic và bánh xe màu RGBRGB tốc độ 6X cho độ chính xác màu Rec.709 tuyệt đỉnh và hình ảnh cực sắc nét để trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời. Với tỷ lệ phóng hình cực ngắn 0,22, màu phim của máy chiếu có thể được chiếu lên màn hình 100’’ từ khoảng cách 15cm* để trình chiếu với tỷ lệ phóng hình ngắn phù hợp với mọi không gian giải trí tại gia nào. PX800HD được chứng nhận bởi ISF và cho phép người dùng tận hưởng trải nghiệm rạp chiếu phim tại bất cứ thời điểm nào bằng cách sử dụng các chế độ chuyên dụng cho ngày và đêm. Ngăn PortAll® được thiết kế đặc biệt để sử dụng các thiết bị không dây và PC stick để phát nội dung. Hiệu suất hình ảnh tuyệt vời kết hợp với sự tích hợp linh hoạt nhất định làm cho PX800HD trở thành máy chiếu phóng hình cực ngắn lý tưởng để tạo nên rạp chiếu phim giải trí tại gia.
*Khoảng cách thực tế có thể thay đổi tùy theo các điều kiện môi trường.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
PX800HD |
Projection system |
0.65 inch 1080p |
Native Resolution |
1920 x 1080 |
DC type |
DC3 |
Brightness |
2000 ANSI Lumens |
Contrast Ratio with SuperEco mode |
10000:1 |
Display Color |
1.07 Billion Colors |
Light Source |
Lamp |
Light source life (Nor/SuperEco) |
3000/7500 |
Lamp Watt |
240W |
Lens |
F=2.4, f=3.35mm |
Projection Offset |
138%+/-5% |
Throw Ratio |
0.22 |
Image size |
95 inch – 120 inch |
Throw Distance |
0.12m - 0.25m (100 inch @0.15m) |
Keystone |
H:+/-30° , V:+30°/-12° |
Optical Zoom |
Fixed |
Audible Noise (Eco) |
29dB |
Resolution Support |
VGA(640 x 480) to WUXGA_RB(1920 x 1200) |
HDTV Compatibility |
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Video Compatibility |
NTSC, PAL, SECAM |
Horizontal Frequency |
15k~102kHz |
Vertical Scan Rate |
23~120Hz |
Input |
Computer in (D-SUB 15 pin): 2, Composite: 1, Audio-in (3.5mm): 2, Audio-in (R/L): 1, HDMI (back): 2 (1 x Back & 1 x PortALL), HDMI/MHL (Front/PortAll): 1 (Back) |
Output |
Audio Out (3.5mm): 1, Speaker: 10W Cube x 2, USB type, Micro B (Power): 1 (5V/2A PortALL) |
Control |
RS232, USB type mini B (Services) |
Power Supply Voltage |
100-240V+/- 10%, 50/60Hz AC |
Power Consumption |
Normal: 410W |
Standby: <0.5W |
Operating Temperature |
5~40℃ |
Dimensions |
434 x 388 x 153mm |
Weight |
6.1kg |